1. Giá trị dinh dưỡng của khoai tây
Khoai tây có chứa các vitamin, khoáng chất và một loạt các hóa chất thực vật như các carotenoit và phenol tự nhiên.
Khoai tây chứa khoảng 26gr carbohydrate trong một củ có kích cỡ trung bình. Đây cũng là thành phần chính trong khoai tây. Các hình thức tồn tại chủ yếu của carbohydrate này là ở dạng tinh bột.
Một phần nhỏ trong tinh bột là tinh bột kháng, được coi là có lợi ích cho sức khỏe giống như chất xơ là chống ung thư ruột kết, tăng khả năng nạp glucose, giảm nồng độ cholesterol và chất béo trung tính trong huyết tương, tạo cảm giác no lâu.
Cách chế biến khoai tây có thể làm thay đổi đáng kể hàm lượng dinh dưỡng có trong nó. Ví dụ khoai tây nấu chín nóng hổi chứa 7% tinh bột khoáng, khi để nguội đi thì nó tăng lên 13%.
Nhìn chung, cứ trung bình 100gr khoai tây đã nấu chín (chưa bóc vỏ và không có gia vị) thì có:
- Lượng calo: 87
- Nước: 77%
- Chất đạm: 1,9 gr
- Carb: 20,1 gr
- Đường: 0,9 gr
- Chất xơ: 1,8 gr
- Chất béo: 0,1 gr
Ngoài ra khoai tây cũng là một nguồn cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất, bao gồm kali, folate và vitamin C và B6.
2. Công dụng của khoai tây
Hỗ trợ sức khỏe tim mạch
Nếu như tăng huyết áp là một trong những yếu tố nguy cơ chính của bệnh tim. Thì thật tốt là trong khoai tây chứa một số khoáng chất và hợp chất thực vật có thể giúp giảm huyết áp như axit chlorogenic và kukoamines.
Đặc biệt đáng chú ý là hàm lượng kali trong khoai tây cao (chiếm 9% trên tổng số chất khoáng có trong khoai tây). Một số nghiên cứu quan sát và các thử nghiệm ngẫu nhiên đã có đối chứng liên kết giữa lượng kali cao với việc giảm nguy cơ huyết áp cao và bệnh tim mạch.
Duy trì cân nặng lý tưởng
Khoai tây là một loại thực phẩm có thể góp phần kiểm soát cân nặng, kéo dài cảm giác no sau khi ăn. Một nghiên cứu về 40 loại thực phẩm phổ biến đã cho thấy khoai tây là loại thực phẩm dễ làm no nhất.
Một thử nghiệm nhỏ khác ở 11 người đàn ông cho thấy rằng ăn khoai tây luộc cùng với thịt bít tết dẫn đến lượng calo hấp thụ ít hơn trong bữa ăn so với mì ống hoặc cơm trắng.
Tăng cường hệ thống miễn dịch
Trong khoai tây cung cấp 1 lượng vitamin C cũng là lượng vitamin chính trong loại củ này. Ngoài ra catechin – một chất chống oxy hóa chiếm khoảng 1/3 tổng hàm lượng polyphenol cũng được tìm thấy có chứa nhiều nhất trong loại khoai tây tím.
Hỗ trợ quá trình tiêu hóa
Lượng tinh bột khoáng có trong khoai tây có khả năng chống tiêu hoá từ enzym trong dạ dày và ruột non, đây cũng là một loại chất xơ nuôi các lợi khuẩn trong đường ruột của bạn và cải thiện sức khỏe tiêu hóa.
Hỗ trợ tăng cường sức khỏe của mắt
Mắt là cơ quan cảm giác chính cần được chăm sóc đặc biệt để có một lối sống lành mạnh và hiệu quả. Nhiều nghiên cứu đã xác định 2 chất lutein và zeaxanthin là những thành phần thiết yếu cho sức khỏe của mắt.
Lutein được tìm thấy trong khoai tây loại củ vàng, đây là một chất chống oxy hóa carotenoid có thể tăng cường sức khỏe cho đôi mắt của bạn.
3. Các lưu ý khi ăn khoai tây
Dễ gây dị ứng
Dị ứng khoai tây tương đối hiếm gặp, nhưng không phải là không có. Trong một số trường hợp bị dị ứng với khoai tây (đã được chế biến) là do chất patatin – một trong những loại protein chính có trong khoai tây gây ra.
Chứa độc nếu không biết cách sơ chế
Khoai tây sẽ thay đổi hàm lượng các chất có trong nó tùy vào cách sơ chế và chế biến.
Trong vỏ khoai tây và mầm khoai tây đều chứa 1 lượng glycoalkaloid, dù ít hay nhiều thì đây cũng là một chất dễ gây ngộ độc. Vì thế bạn nên gọt sạch vỏ khoai tây khi chế biến và loại bỏ hẳn những củ khoai tây đã mọc mầm để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Nhiễm độc Acrylamide
Acrylamit là một hợp chất được hình thành trong các thực phẩm giàu carbohydrate khi các thực phẩm này được nấu ở nhiệt độ cao như chiên, nướng và quay. Chúng được tìm thấy trong khoai tây chiên, so với các loại thực phẩm khác, khoai tây chiên có hàm lượng acrylamide rất cao.
Các nghiên cứu trên động vật chỉ ra rằng acrylamide có thể làm tăng nguy cơ ung thư và gây hại cho não và hệ thần kinh. Ở người, acrylamide đã được phân loại là một yếu tố nguy cơ có thể gây ung thư.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.